Các Tiêu Chuẩn Việt Nam 2012 về thí nghiệm cho công trình xây dựng được liệt kê bên dưới.
Ngoài các danh mục thí nghiệm cho khảo sát xây dựng, thí nghiệm cơ lý đất trong phòng còn có các thí nghiệm cho các công trình thủy lợi, thí nghiệm nhựa, bê tông,…
TCVN 9066:2012 | TẤM TRẢI CHỐNG THẤM TRÊN CƠ SỞ BITUM BIẾN TÍNH | ||
TCVN 4118:2012 | CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – HỆ THỐNG TƯỚI TIÊU – YÊU CẦU THIẾT KẾ | ||
Irrigation system – Irrigation canal design standard | |||
TCVN 4195:2012 | ĐẤT XÂY DỰNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH – KHỐI LƯỢNG RIÊNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM | ||
Soils – Laboratory methods for determination ofdensity | |||
TCVN 4200:2012 | ĐẤT XÂY DỰNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TÍNH NÉN LÚN TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM | ||
Soils – Laboratory methods for determination of compressibility | |||
TCVN 4506:2012 | NƯỚC CHO BÊ TÔNG VÀ VỮA – YÊU CẦU KỸ THUẬT | ||
Water for concrete and mortar – Technical speccification | |||
TCVN 5574:2012 | KẾT CẤU BÊ TÔNG VÀ BÊ TÔNG CỐT THÉP – TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ | ||
Concrete and reinforced concrete structures – Design standard | |||
TCVN 8719:2012 | ĐẤT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CÁC ĐẶC TRƯNG TRƯƠNG NỞ CỦA ĐẤT TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM | ||
Soils for hydraulic engineering construction – Laboratory test method for determination of expansion characteristics of soil | |||
TCVN 8720:2012 | ĐẤT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CÁC ĐẶC TRƯNG CO NGÓT CỦA ĐẤT TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM | ||
Solis for hydraulic engineering construction – Laboratory test method for determination of shrinkage characteristics of soil | |||
TCVN 8722:2012 | ĐẤT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CÁC ĐẶC TRƯNG LÚN ƯỚT CỦA ĐẤT TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM | ||
Soil for hydraulic engineering construction – Laboratory test method for determination of collapsed compression characteristics of soil | |||
TCVN 8723:2012 | ĐẤT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HỆ SỐ THẤM CỦA ĐẤT TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM | ||
Soil for hydraulic engineering construction – Laboratory test method for determination of permeability coefficient of soil | |||
TCVN 8724:2012 | ĐẤT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH GÓC NGHỈ TỰ NHIÊN CỦA ĐẤT RỜI TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM | ||
Soils for hydraulic engineering construction – Laboratory test method for determination the natural angle of rest of non-cohesive soils | |||
TCVN 8727:2012 | ĐẤT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH TỔNG HÀM LƯỢNG VÀ HÀM LƯỢNG CÁC ION THÀNH PHẦN MUỐI HÒA TAN CỦA ĐẤT TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM | ||
Soils for hydraulic engineering construction – Laboratory test method for determination of total content and content of composition ion of dissolvable salts in soil | |||
TCVN 8729:2012 | ĐẤT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG THỂ TÍCH CỦA ĐẤT TẠI HIỆN TRƯỜNG | ||
Soils for hydraulic engineering construction – Field test method for determination of volumetric weight of soils | |||
TCVN 8730:2012 | ĐẤT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ CHẶT CỦA ĐẤT SAU ĐẦM NÉN TẠI HIỆN TRƯỜNG | ||
Soils for hydraulic engineering construction – Field test method for determination of compactness degree of soils | |||
TCVN 8732:2012 | ĐẤT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA | ||
Soils for hydraulic engineering constructioin – Terminologies and definition | |||
TCVN 8733:2012 | ĐÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU, VẬN CHUYỂN, LỰA CHỌN VÀ BẢO QUẢN MẪU ĐÁ DÙNG CHO CÁC THÍ NGHIỆM TRONG PHÒNG | ||
Rock for hydraulic engineering construction – Method of sampling, transporting, selecting and keeping of specimen of rock for laboratory tests | |||
TCVN 8735:2012 | ĐÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG CỦA ĐÁ TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM | ||
Rock for hydraulic engineering construction – Laboratory test method for determination of specific gravity of rocks | |||
TCVN 9065:2012 | VẬT LIỆU CHỐNG THẤM – SƠN NHŨ TƯƠNG BITUM | ||
Waterproofing materials – Emulsified bitumen paints | |||
TCVN 9067-(1÷4):2012 | TẤM TRẢI CHỐNG THẤM TRÊN CƠ SỞ BITUM BIẾN TÍNH – PHƯƠNG PHÁP THỬ | ||
Modified bituminous waterproofing membranes – Test methods | |||
TCVN 9067-2:2012 | TẤM TRẢI CHỐNG THẤM TRÊN CƠ SỞ BITUM BIẾN TÍNH – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN CHỌC THỦNG ĐỘNG | ||
Modified bituminous waterproofing membranes – Test methods – Part 2: Determination of dynamic puncture resistance | |||
TCVN 9067-3:2012 | TẤM TRẢI CHỐNG THẤM TRÊN CƠ SỞ BITUM BIẾN TÍNH – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN NHIỆT | ||
Modified bituminous waterproofing membranes – Test methods – Part 3: Determination to temperature stability | |||
TCVN 9067-4:2012 | TẤM TRẢI CHỐNG THẤM TRÊN CƠ SỞ BITUM BIẾN TÍNH – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 4: XÁC ĐỊNH ĐỘ THẤM NƯỚC NƯỚI ÁP LỰC THỦY TĨNH | ||
Modified bituminous waterproofing membranes – Test methods – Part 4: Determination of water permeability and hydrostatic pressure | |||
TCVN 9140:2012 | CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – YÊU CẦU BẢO QUẢN MẪU NÕN KHOAN TRONG CÔNG TÁC KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH | ||
Hydraulic structures – Technical requirements for preserving samples in the work on geological investigation | |||
TCVN 9148:2012 | CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – XÁC ĐỊNH HỆ SỐ THẤM CỦA ĐẤT ĐÁ CHỨA NƯỚC BẰNG PHƯƠNG PHÁP HÚT NƯỚC THÍ NGHIỆM TỪ CÁC LỖ KHOAN | ||
Hydraulic structures – Method for determining water permeability coefficient of soil and rock saturated by pumping water test from boreholes | |||
TCVN 9149:2012 | CÔNG TRÌNH THUỶ LỢI – XÁC ĐỊNH ĐỘ THẤM NƯỚC CỦA ĐÁ BẰNG PHƯƠNG PHÁP THÍ NGHIỆM ÉP NƯỚC VÀO LỖ KHOAN | ||
Hydraulic structures – Method for determination rock’s permeability wich by water pressure test into bore hole | |||
TCVN 9151:2012 | CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – QUY TRÌNH TÍNH TOÁN THỦY LỰC CỐNG DƯỚI SÂU | ||
Hydraulic structures – Hydraulic calculation process of ground sluice | |||
TCVN 9154:2012 | CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – QUY TRÌNH TÍNH TOÁN ĐƯỜNG HẦM THỦY LỢI | ||
Hydraulic structures – Calculation Process of Hydraulic Tunnel | |||
TCVN 9155:2012 | CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – YÊU CẦU KỸ THUẬT KHOAN MÁY TRONG CÔNG TÁC KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT | ||
Hydraulic structures – Technical requirements for drilling machines of geological survey | |||
TCVN 9156:2012 | CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – PHƯƠNG PHÁP ĐO VẼ BẢN ĐỒ ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH TỶ LỆ LỚN | ||
Hydraulic structures – Method for engineering geological mapping for large scale | |||
TCVN 9164:2012 | CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – HỆ THỐNG TƯỚI TIÊU – YÊU CẦU KỸ THUẬT VẬN HÀNH HỆ THỐNG KÊNH | ||
Hydraulic structures – Irrigation system – Technical requirements for canal system operation | |||
TCVN 9166:2012 | CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – YÊU CẦU KỸ THUẬT THI CÔNG BẰNG BIỆN PHÁP ĐẦM NÉN NHẸ | ||
Hydraulic structure – Technical requirements for constuction by light compacted method | |||
TCVN 9167:2012 | CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – ĐẤT MẶN – QUY TRÌNH RỬA MẶN | ||
Hydraulic structure – Saline soil – Saline leaching process | |||
TCVN 9171:2012 | THỦY TINH VÀ CÁT ĐỂ SẢN XUẤT THỦY TINH – QUY ĐỊNH CHUNG TRONG PHÂN TÍCH HÓA HỌC | ||
Glass and Sands for glass manufacture – General rules for chemical analysis | |||
TCVN 9172:2012 | THỦY TINH KHÔNG MẦU – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SILIC DIOXIT | ||
Colorless glass – Test method for determination of silicon dioxide | |||
TCVN 9173:2012 | THỦY TINH KHÔNG MẦU – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SUNFUA TRIOXIT | ||
Colorless glass – Test method for determination of sulfur trioxide | |||
TCVN 9178:2012 | THỦY TINH MẦU – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT OXIT | ||
Colour glass – Test method for determination of ferric oxide | |||
TCVN 9182:2012 | THỦY TINH MÀU – PHƯƠNG PHÁP PHÂN TÍCH HÓA HỌC XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NIKEN OXIT | ||
Colour glass – Test method for determination of nickel oxide | |||
TCVN 9183:2012 | CÁT ĐỂ SẢN XUẤT THỦY TINH – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SILIC DIOXIT | ||
Sand for glass manufacture – Test method for determination of silicon dioxide | |||
TCVN 9184:2012 | CÁT ĐỂ SẢN XUẤT THỦY TINH – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT OXIT | ||
Sand for glass manufacture – Test method for determination of ferric oxide | |||
TCVN 9186:2012 | CÁT ĐỂ SẢN XUẤT THỦY TINH – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TITAN DIOXIT | ||
Sand for glass manufacture – Test method for determination of titanium dioxide | |||
TCVN 9187:2012 | CÁT ĐỂ SẢN XUẤT THỦY TINH – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM | ||
Sand for glass manufacture – Test method for determination of moisture | |||
TCVN 9188:2012 | AMIĂNG CRIZÔTIN ĐỂ SẢN XUẤT TẤM SÓNG AMIĂNG XI MĂNG | ||
Chrysotile asbestos for asbestos – cement corrugated sheets | |||
TCVN 9189:2012 | ĐỊNH LƯỢNG CÁC KHOÁNG CƠ BẢN TRONG CLANHKE XI MĂNG POÓC LĂNG BẰNG NHIỄU XẠ TIA X THEO PHƯƠNG PHÁP CHUẨN TRONG | ||
Determination for essential minerals of clinker with X-ray Diffractometer as internal standard method | |||
TCVN 9203:2012 | XI MĂNG POÓC LĂNG HỖN HỢP – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHỤ GIA KHOÁNG | ||
Portland blended cement – Method for determination of mineral admixture | |||
TCVN 9204:2012 | VỮA XI MĂNG KHÔ TRỘN SẴN KHÔNG CO | ||
Packaged Dry, Hydraulic-Cement Grout (Nonshrink) | |||
TCVN 9205:2012 | CÁT NGHIỀN CHO BÊ TÔNG VÀ VỮA | ||
Crushed sand for concrete and mortar | |||
TCVN 9206:2012 | ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỆN TRONG NHÀ Ở VÀ CÔNG TRÌNH CÔNG CỘNG – TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ | ||
Installation of electric equipments in dwellings and public building – design standard | |||
TCVN 9207:2012 | ĐẶT ĐƯỜNG DẪN ĐIỆN TRONG NHÀ Ở VÀ CÔNG TRÌNH CÔNG CỘNG – TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ | ||
Installation of electrical wiring in dwellings and public building – Design standard | |||
TCVN 9208:2012 | LẮP ĐẶT CÁP VÀ DÂY DẪN ĐIỆN TRONG CÁC CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP | ||
Installation of electrical cables and wires for industrial projects | |||
TCVN 9334:2012 | BÊ TÔNG NẶNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CƯỜNG ĐỘ NÉN BẰNG SÚNG BẬT NẨY | ||
Heavy weight concrete – Method for determination of compressive strength by rebound hammer | |||
TCVN 9336:2012 | BÊ TÔNG NẶNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SUNFAT | ||
Heavy concrete – Method for determination of sulfate content | |||
TCVN 9337:2012 | BÊ TÔNG NẶNG – XÁC ĐỊNH ĐỘ THẤM ION CLO BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐIỆN LƯỢNG | ||
Heavy concrete – Method for electrical indication of concrete’s ability to resist chloride ion penetration | |||
TCVN 9338:2012 | HỖN HỢP BÊ TÔNG NẶNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH THỜI GIAN ĐÔNG KẾT | ||
Heavyweight concrete mixtures – Determination of time of setting | |||
TCVN 9339:2012 | BÊ TÔNG VÀ VỮA XÂY DỰNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH pH BẰNG MÁY ĐO pH | ||
Concrete and mortar – Method for determination of pH by pH meter | |||
TCVN 9340:2012 | HỖN HỢP BÊ TÔNG TRỘN SẴN – YÊU CẦU CƠ BẢN ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG VÀ NGHIỆM THU | ||
Ready-mixed concrete – Specification and acceptance | |||
TCVN 9343:2012 | KẾT CẤU BÊ TÔNG VÀ BÊ TÔNG CỐT THÉP – HƯỚNG DẪN CÔNG TÁC BẢO TRÌ | ||
Concrete and reinforced concrete structures – Guide to maintenance | |||
TCVN 9344:2012 | KẾT CẤU BÊ TÔNG CỐT THÉP – ĐÁNH GIÁ ĐỘ BỀN CỦA CÁC BỘ PHẬN KẾT CẤU CHỊU UỐN TRÊN CÔNG TRÌNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP THÍ NGHIỆM CHẤT TẢI TĨNH | ||
Reinforced concrete structures – Strength evaluation of flexural members in situ by static load test | |||
TCVN 9345:2012 | KẾT CẤU BÊ TÔNG VÀ BÊ TÔNG CỐT THÉP – HƯỚNG DẪN KỸ THUẬT PHÒNG CHỐNG NỨT DƯỚI TÁC ĐỘNG CỦA KHÍ HẬU NÓNG ẨM | ||
Concrete and reinforced concrete structures – Guide on technical measures for prevention of cracks occurred under the action of hot humid climate | |||
TCVN 9347:2012 | CẤU KIỆN BÊ TÔNG VÀ BÊ TÔNG CỐT THÉP ĐÚC SẴN – PHƯƠNG PHÁP THÍ NGHIỆM GIA TẢI ĐỂ ĐÁNH GIÁ ĐỘ BỀN, ĐỘ CỨNG VÀ KHẢ NĂNG CHỐNG NỨT | ||
Reinforced concrete and prefabricated concrete building products – Loading test method for assenssment of strengthe, rigidity and crack resistance | |||
TCVN 9348:2012 | BÊ TÔNG CỐT THÉP – KIỂM TRA KHẢ NĂNG CỐT THÉP BỊ ĂN MÒN – PHƯƠNG PHÁP ĐIỆN THẾ | ||
Reinforced concrete – Determining corrosion activity of reinforcing steel – Potential method | |||
TCVN 9351:2012 | ĐẤT XÂY DỰNG – PHƯƠNG PHÁP THÍ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG – THÍ NGHIỆM XUYÊN TIÊU CHUẨN (SPT) | ||
Soils – Field testing method – Standard penetration test | |||
TCVN 9352:2012 | ĐẤT XÂY DỰNG – PHƯƠNG PHÁP THÍ NGHIỆM XUYÊN TĨNH | ||
Soils – Method of cone penetration test | |||
TCVN 9356:2012 | KẾT CẤU BÊ TÔNG CỐT THÉP – PHƯƠNG PHÁP ĐIỆN TỪ XÁC ĐỊNH CHIỀU DÀY LỚP BÊ TÔNG BẢO VỆ, VỊ TRÍ VÀ ĐƯỜNG KÍNH CỐT THÉP TRONG BÊ TÔNG | ||
Reinforced concrete structures – Electromagnetic method for determining thickness of concrete-cover and location and diameter of steel bar in the concrete | |||
TCVN 9357:2012 | BÊ TÔNG NẶNG – PHƯƠNG PHÁP THỬ KHÔNG PHÁ HỦY – ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG BÊ TÔNG BẰNG VẬN TỐC XUNG SIÊU ÂM | ||
Normal concrete – Nondestructive methods – Assessment of concrete quality using ultrasonic pulse velocity | |||
TCVN 9359:2012 | NỀN NHÀ CHỐNG NỒM – THIẾT KẾ VÀ THI CÔNG | ||
Anti-condensation ground floor – Design and construction | |||
TCVN 9360:2012 | QUY TRÌNH KỸ THUẬT XÁC ĐỊNH ĐỘ LÚN CÔNG TRÌNH DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP BẢNG PHƯƠNG PHÁP ĐO CAO HÌNH HỌC | ||
Technical process of settlement monitoring of civil and industrial building by geometrical levelling | |||
TCVN 9361:2012 | CÔNG TÁC NỀN MÓNG – THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU | ||
Foundation works – Check and acceptance | |||
TCVN 9362:2012 | TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ NỀN NHÀ VÀ CÔNG TRÌNH | ||
Specifications for design of foundation for buildings and structures | |||
TCVN 9376:2012 | NHÀ Ở LẮP GHÉP TẤM LỚN – THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU CÔNG TÁC LẮP GHÉP | ||
Residential building from precast reinforced concrete large panel – Construction, check and acceptance | |||
TCVN 9377-3:2012 | CÔNG TÁC HOÀN THIỆN TRONG XÂY DỰNG – THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU – PHẦN 3: CÔNG TÁC ỐP TRONG XÂY DỰNG | ||
Finish works in construction – Execution and acceptance – Part 3: Wall tiling work | |||
TCVN 9380:2012 | NHÀ CAO TẦNG – KỸ THUẬT SỬ DỤNG GIÁO TREO | ||
High rise building – Guide for the use of hanging scaffolding | |||
TCVN 9382:2012 | CHỈ DẪN KỸ THUẬT CHỌN THÀNH PHẦN BÊ TÔNG SỬ DỤNG CÁT NGHIỀN | ||
Guide for selecting proportions for concrete made with manufactured sand | |||
TCVN 9383:2012 | THỬ NGHIỆM KHẢ NĂNG CHỊU LỬA – CỬA ĐI VÀ CỬA CHẮN NGĂN CHÁY | ||
Fire resistance test – Fire door and Shutter Assemblies | |||
TCVN 9384:2012 | BĂNG CHẮN NƯỚC DÙNG TRONG MỐI NỐI CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG – YÊU CẦU SỬ DỤNG | ||
Waterstops for joint in construction works – Specifications for use | |||
TCVN 9386:2012 | THIẾT KẾ CÔNG TRÌNH CHỊU ĐỘNG ĐẤT -PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG, TÁC ĐỘNG ĐỘNG ĐẤT VÀ QUY ĐỊNH ĐỐI VỚI KẾT CẤU NHÀ, PHẦN 2: NỀN MÓNG, TƯỜNG CHẮN VÀ CÁC VẤN ĐỀ ĐỊA KỸ THUẬT | ||
Design of structures for earthquake resistances -Part 1: General rules, seismic actions and rules for buildings, Part 2: Foundations, retaining structures and geotechnical aspects. | |||
TCVN 9392:2012 | THÉP CỐT BÊ TÔNG – HÀN HỒ QUANG | ||
Metal arc welding of steel for concrete reinforcement | |||
TCVN 9404:2012 | SƠN XÂY DỰNG – PHÂN LOẠI | ||
Paint for construction – Classification | |||
TCVN 9406:2012 | SƠN – PHƯƠNG PHÁP KHÔNG PHÁ HỦY XÁC ĐỊNH CHIỀU DÀY MÀNG SƠN KHÔ | ||
Paint – Method for nondestructive determination of dry film thickness | |||
TCVN 2683:2012 | ĐẤT XÂY DỰNG – LẤY MẪU, BAO GÓI, VẬN CHUYỂN VÀ BẢO QUẢN MẪU | ||
Soils, sampling, packing, transpotration and curing samples | |||
TCVN 4196:2012 | ĐẤT XÂY DỰNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH – ĐỘ ẨM VÀ ĐỘ HÚT ẨM TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM | ||
Soils – Laboratory methods for determination of moisture and hydroscopic water amount | |||
TCVN 4197:2012 | ĐẤT XÂY DỰNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH – GIỚI HẠN DẺO VÀ GIỚI HẠN CHẢY TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM | ||
Soils – Laboratory methods for determination of plastic limit and liquid limit | |||
TCVN 4201:2012 | ĐẤT XÂY DỰNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ CHẶT TIÊU CHUẨN TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM | ||
Soils – Laboratory methods for determination of compaction characteristics | |||
TCVN 4202:2012 | ĐẤT XÂY DỰNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG THỂ TÍCH TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM | ||
Soils – Laboratory methods for determination ofunit weight | |||
TCVN 4253:2012 | CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – NỀN CÁC CÔNG TRÌNH THỦY CÔNG – YÊU CẦU THIẾT KẾ | ||
Hydraulic structures – Foundation of hydraulic projects – Design standard | |||
TCVN 4447:2012 | CÔNG TÁC ĐẤT – THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU | ||
Earth works – Construction, check and acceptance | |||
TCVN 5729:2012 | ĐƯỜNG Ô TÔ CAO TỐC – YÊU CẦU THIẾT KẾ | ||
Expressway − Specifications for design | |||
TCVN 8721:2012 | ĐẤT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG THỂ TÍCH KHÔ LỚN NHẤT VÀ NHỎ NHẤT CỦA ĐẤT RỜI TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM | ||
Soils for hydraulic engineering construction – Laboratory test method for determination of maximum and minimum dry volumetric weight of non-cohesive soil | |||
TCVN 8725:2012 | ĐẤT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH SỨC CHỐNG CẮT CỦA ĐẤT HẠT MỊN MỀM YẾU BẰNG THÍ NGHIỆM CẮT CÁNH Ở TRONG PHÒNG | ||
Soils for hydraulic engineering construction – Laboratory test method for determination of shear strength of soft fine – grained soils by vane shear test | |||
TCVN 8728:2012 | ĐẤT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM CỦA ĐẤT TẠI HIỆN TRƯỜNG | ||
Soils for hydraulic engineering construction – Field test method for determination of water content of soils | |||
TCVN 8731:2012 | ĐẤT XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ THẤM NƯỚC CỦA ĐẤT BẰNG THÍ NGHIỆM ĐỔ NƯỚC TRONG HỐ ĐÀO VÀ TRONG HỐ KHOAN TẠI HIỆN TRƯỜNG | ||
Soils for hydraulic engineering construction – Field test method for determination of water permeability of soil by testing of water pouring in the pit and boreholes | |||
TCVN 8774:2012 | AN TOÀN THI CÔNG CẦU | ||
Safe work for bridge construction | |||
TCVN 9113:2012 | ỐNG BÊ TÔNG CỐT THÉP THOÁT NƯỚC | ||
Reinforced concrete pipes for water draining | |||
TCVN 9114:2012 | SẢN PHẨM BÊ TÔNG ỨNG LỰC TRƯỚC – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ KIỂM TRA CHẤP NHẬN | ||
Precast Prestressed concrete product – Technical requirements and acceptance test | |||
TCVN 9115:2012 | KẾT CẤU BÊ TÔNG VÀ BÊ TÔNG CỐT THÉP LẮP GHÉP -THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU | ||
Assembled concrete and reinforced concrete structures – Practice for erection and acceptance | |||
TCVN 9116:2012 | CỐNG HỘP BÊ TÔNG CỐT THÉP | ||
Reinforced concrete box culverts | |||
TCVN 9137:2012 | CÔNG TRÌNH THUỶ LỢI – THIẾT KẾ ĐẬP BÊ TÔNG VÀ BÊ TÔNG CỐT THÉP | ||
Hydraulic structure − Design for concrete dam and reinforced concrete dam | |||
TCVN 9138:2012 | VẢI ĐỊA KỸ THUẬT – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH CƯỜNG ĐỘ CHỊU KÉO CỦA MỐI NỐI | ||
Geotextile – Test method for determination of joint tensile strength | |||
TCVN 9139:2012 | CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – KẾT CẤU BÊ TÔNG, BÊ TÔNG CỐT THÉP VÙNG VEN BIỂN – YÊU CẦU KỸ THUẬT | ||
Hydraulic Structures – Concrete and reintorced concrete Structures in coastal areas – Technical Specitications | |||
TCVN 9141:2012 | CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – TRẠM BƠM TƯỚI, TIÊU NƯỚC – YÊU CẦU THIẾT KẾ THIẾT BỊ ĐỘNG LỰC VÀ CƠ KHÍ | ||
Hydraulic structures – lrrigation and drainage pumping station – Requirement design for device dynamics and mechanical equipments | |||
TCVN 9142:2012 | CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – TRẠM BƠM TƯỚI, TIÊU NƯỚC – YÊU CẦU CUNG CẤP ĐIỆN VÀ ĐIỀU KHIỂN | ||
Hydraulic structure – Irrigation and drainage pumping station – Requirements for electrical supply and control equipments | |||
TCVN 9143:2012 | CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – TÍNH TOÁN ĐƯỜNG VIỀN THẤM DƯỚI ĐẤT CỦA ĐẬP TRÊN NỀN KHÔNG PHẢI LÀ ĐÁ | ||
Hydraulic structures – Calculate Permeable borders of Dam on unrock Foundation | |||
TCVN 9144:2012 | CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – YÊU CẦU THIẾT KẾ ÂU TÀU | ||
Hydraulic structure – Requirement for Navigation Locks Design | |||
TCVN 9145:2012 | CÔNG TRÌNH THUỶ LỢI – QUY TRÌNH TÍNH TOÁN ĐƯỜNG ỐNG DẪN BẦNG THÉP | ||
Hydraulic structures – Calculation of steel pipelines process | |||
TCVN 9146:2012 | CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – HƯỚNG DẪN ĐỊNH KỲ SỬA CHỮA CÁC THIẾT BỊ TRẠM BƠM | ||
Hydraulic Structures – Guide repair Periodically of Pumping Station’s Equipments | |||
TCVN 9150:2012 | CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – CẦU MÁNG VỎ MỎNG XI MĂNG LƯỚI THÉP – YÊU CẦU THIẾT KẾ | ||
Hydraulic structures – Thin shell reinforce cement cannal bridge – Requirements for design | |||
TCVN 9152:2012 | CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – QUY TRÌNH THIẾT KẾ TƯỜNG CHẮN CÔNG TRÌNH THỦY LỢI | ||
Hydraulic structures – Designing Process for Retaining Walls | |||
TCVN 9153:2012 | CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – PHƯƠNG PHÁP CHỈNH LÝ KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM MẪU ĐẤT | ||
Hydraulic structures – Method for correction of soil test results | |||
TCVN 9157:2012 | CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – GIẾNG GIẢM ÁP – YÊU CẦU THI CÔNG VÀ KIỂM TRA NGHIỆM THU | ||
Hydraulic structures – Pressure relief well – Requirements of installation and test for acceptance | |||
TCVN 9158:2012 | CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – CÔNG TRÌNH THÁO NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP TÍNH TOÁN KHÍ THỰC | ||
Hydraulic structures – Discharge structures – Calculation method for cavitation | |||
TCVN 9159:2012 | CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – KHỚP NỐI BIẾN DẠNG – YÊU CẦU THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU | ||
Hydraulic structures – Joint deformation – Requirements for construction and acceptance | |||
TCVN 9160:2012 | CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – YÊU CẦU THIẾT KẾ – DẪN DÒNG TRONG XÂY DỰNG | ||
Hydraulic structures – Technical requirements for design of disversion channel in construction | |||
TCVN 9161:2012 | CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – KHOAN NỔ MÌN ĐÀO ĐÁ – PHƯƠNG PHÁP THIẾT KẾ, THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU | ||
Hydraulic structures – Drilling blast holes – Methods in design, construction and acceptance | |||
TCVN 9162:2012 | CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – ĐƯỜNG THI CÔNG – YÊU CẦU THIẾT KẾ | ||
Hydraulic structures – Construction roads – Technical requirements for design | |||
TCVN 9163:2012 | CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – BẢN VẼ CƠ ĐIỆN – YÊU CÂU VỀ NỘI DUNG | ||
Hydraulic structures – Electro-mechanic drawing – Content requirements | |||
TCVN 9165:2012 | CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – YÊU CẦU KỸ THUẬT ĐẮP ĐÊ | ||
Hydraulic structure – Technical requirements for earthfill dyke | |||
TCVN 9168:2012 | CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – HỆ THỐNG TƯỚI TIÊU – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HỆ SỐ TƯỚI LÚA | ||
Hydraulic structure – Irrigation and drainage system – Method of irrigation coefficient determination for rice crop | |||
TCVN 9169:2012 | CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – HỆ THỐNG TƯỚI TIÊU – QUY TRÌNH TƯỚI NHỎ GIỌT | ||
Hydraulic structure – Irrigation and drainage system – Drip irrigation process | |||
TCVN 9170:2012 | HỆ THỐNG TƯỚI TIÊU – YÊU CẦU KỸ THUẬT TƯỚI BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHUN MƯA | ||
Irrigation and drainage system – Technical requirements for spray irrigation method | |||
TCVN 9202:2012 | XI MĂNG XÂY TRÁT | ||
Masonry cement | |||
TCVN 9276:2012 | SƠN PHỦ BẢO VỆ KẾT CẤU THÉP – HƯỚNG DẪN KIỂM TRA, GIÁM SÁT CHẤT LƯỢNG QUÁ TRÌNH THI CÔNG | ||
Protective paint systems for steel structures – Standard Guide for Painting Inspectors | |||
TCVN 9335:2012 | BÊ TÔNG NẶNG – PHƯƠNG PHÁP THỬ KHÔNG PHÁ HỦY – XÁC ĐỊNH CƯỜNG ĐỘ NÉN SỬ DỤNG KẾT HỢP MÁY ĐO SIÊU ÂM VÀ SÚNG BẬT NẨY | ||
Heavy weight concrete – Non destructive testing method – Determination of compressive strength by using combination of ultrasonic equipment and rebound hammer | |||
TCVN 9342:2012 | CÔNG TRÌNH BÊ TÔNG CỐT THÉP TOÀN KHỐI XÂY DỰNG BẰNG CỐT PHA TRƯỢT – THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU | ||
Monolithic reinforced concrete structures constructed by slipform – Construction and acceptance | |||
TCVN 9346:2012 | KẾT CẤU BÊ TÔNG VÀ BÊ TÔNG CỐT THÉP – YÊU CẦU BẢO VỆ CHỐNG ĂN MÒN TRONG MÔI TRƯỜNG BIỂN | ||
Concrete and reinforced concrete structures – Requirementd of protection from corrosion in marine environment | |||
TCVN 9349:2012 | LỚP PHỦ MẶT KẾT CẤU XÂY DỰNG – PHƯƠNG PHÁP KÉO ĐỨT THỬ ĐỘ BÁM DÍNH NỀN | ||
Coating for construction structures – Pull-off text method for determination of adheshive strength | |||
TCVN 9350:2012 | ĐẤT XÂY DỰNG – PHƯƠNG PHÁP PHÓNG XẠ XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM VÀ ĐỘ CHẶT CỦA ĐẤT TẠI HIỆN TRƯỜNG | ||
Soils – Nuclear method for determination of moisture content and density ofsoil in situ | |||
TCVN 9354:2012 | ĐẤT XÂY DỰNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH MÔĐUN BIẾN DẠNG TẠI HIỆN TRƯỜNG BẰNG TẤM NÉN PHẲNG | ||
Soils – In situ test methods for determination of deformation module by plate loading | |||
TCVN 9355:2012 | GIA CỐ NỀN ĐẤT YẾU BẢNG BẤC THẤM THOÁT NƯỚC | ||
Ground improvement by pretabricated vertical drain (PVD) | |||
TCVN 9358:2012 | LẮP ĐẶT HỆ THỐNG NỐI ĐẤT THIẾT BỊ CHO CÁC CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP – YÊU CẦU CHUNG | ||
Installation of equipment earthing system for industrial projects – General requirements | |||
TCVN 9363:2012 | KHẢO SÁT CHO XÂY DỰNG – KHẢO SÁT ĐỊA KỸ THUẬT CHO NHÀ CAO TẦNG | ||
Building surveys – Geotechnical investigation for high rise building | |||
TCVN 9364:2012 | NHÀ CAO TẦNG – KỸ THUẬT ĐO ĐẠC PHỤC VỤ CÔNG TÁC THI CÔNG | ||
High – rise buildings – Technical guide for survey work during construction | |||
TCVN 9377-1:2012 | CÔNG TÁC HOÀN THIỆN TRONG XÂY DỰNG – THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU – PHẦN 1: CÔNG TÁC LÁT VÀ LÁNG TRONG XÂY DỰNG | ||
Finish works in construction – Execution and acceptance – Part 1: Paving and Smoothing works | |||
TCVN 9377-2:2012 | CÔNG TÁC HOÀN THIỆN TRONG XÂY DỰNG – THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU – PHẦN 2: CÔNG TÁC TRÁT TRONG XÂY DỰNG | ||
Finish works in construction – Execution and acceptance – Part 2: Plastering work | |||
TCVN 9378:2012 | KHẢO SÁT ĐÁNH GIÁ TÌNH TRẠNG NHÀ VÀ CÔNG TRÌNH XÂY GẠCH ĐÁ | ||
Investigation, evaluation of existing situation of masonry houses and structures | |||
TCVN 9379:2012 | KẾT CẤU XÂY DỰNG VÀ NỀN – NGUYÊN TẮC CƠ BẢN VỀ TÍNH TOÁN | ||
Building structures and foundations – Basic rules for calculations | |||
TCVN 9381:2012 | HƯỚNG DẪN ĐÁNG GIÁ MỨC ĐỘ NGUY HIỂM CỦA KẾT CẤU NHÀ | ||
Guidelines for the evaluation of dangerous levels of building structures | |||
TCVN 9390:2012 | THÉP CỐT BÊ TÔNG – MỐI NỐI BẰNG DẬP ÉP ỐNG – YÊU CẦU THIẾT KẾ THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU | ||
Steel for the renforcement of concrete – Pressed sleeve splicing – Design, construction and acceptance requirements | |||
TCVN 9393:2012 | CỌC – PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM HIỆN TRƯỜNG BẢNG TẢI TRỌNG TĨNH ÉP DỌC TRỤC | ||
Piles – Standard test method in situ for piles under axial compressive load | |||
TCVN 9394:2012 | ĐÓNG VÀ ÉP CỌC – THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU | ||
Pile driving and static jacking works- Construction, check and acceptance | |||
TCVN 9395:2012 | CỌC KHOAN NHỒI – THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU | ||
Bored pile – Construction, check and acceptance | |||
TCVN 9396:2012 | CỌC KHOAN NHỒI – XÁC ĐỊNH TÍNH ĐỒNG NHẤT CỦA BÊ TÔNG – PHƯƠNG PHÁP XUNG SIÊU ÂM | ||
Bored pile – Determination of homogeneity of concrete – Sonic pulse method | |||
TCVN 9397:2012 | CỌC – KIỂM TRA KHUYẾT TẬT BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐỘNG BIẾN DẠNG NHỎ | ||
Piles – Method of detection ofdefects by dynamic low- strain testing | |||
TCVN 9398:2012 | CÔNG TÁC TRẮC ĐỊA TRONG XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH – YÊU CẦU CHUNG | ||
Surveying in construction – General requirements | |||
TCVN 9399:2012 | NHÀ VÀ CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG – XÁC ĐỊNH CHUYỂN DỊCH NGANG BẰNG PHƯƠNG PHÁP TRẮC ĐỊA | ||
Buildings and civil structures – Measuring horizontal displacement by surveying method | |||
TCVN 9400:2012 | NHÀ VÀ CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DẠNG THÁP – XÁC ĐỊNH ĐỘ NGHIÊNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP TRẮC ĐỊA | ||
Buildings and tower structures – Tilt monitoring by surveying method | |||
TCVN 9401:2012 | KỸ THUẬT ĐO VÀ XỬ LÝ SỐ LIỆU GPS TRONG TRẮC ĐỊA CÔNG TRÌNH | ||
Technical of measuring and Processing GPS data in engineering survey | |||
TCVN 9402:2012 | CHỈ DẪN KỸ THUẬT CÔNG TÁC KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH CHO XÂY DỰNG VÙNG CÁC-TƠ | ||
Technical regulation of engineering geological investigation for construction in karst areas | |||
TCVN 9403:2012 | GIA CÓ ĐẤT NỀN YẾU – PHƯƠNG PHÁP TRỤ ĐẤT XI MĂNG | ||
Stabilization of soft soil- The soil cement column method | |||
TCVN 9405:2012 | SƠN TƯỜNG – SƠN NHŨ TƯƠNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN NHIỆT ẨM CỦA MÀNG SƠN | ||
Wall paints – Emulsion paints – Method for determination of resistance to damp heat | |||
TCVN 9405:2012 | SƠN TƯỜNG – SƠN NHŨ TƯƠNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN NHIỆT ẨM CỦA MÀNG SƠN | ||
Wall paints – Emulsion paints – Method for determination of resistance to damp heat | |||
TCVN 9505:2012 | MẶT ĐƯỜNG LÁNG NHŨ TƯƠNG NHỰA ĐƯỜNG A XÍT – THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU | ||
Specitication For Construction And Acceptance Of The Surface Treatments Using The Cationic Emulsified Asphalt |